根から葉から
ねからはから
☆ Trạng từ
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all

根から葉から được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根から葉から
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
根っから ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại
khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá
唐鞍 からくら からぐら
Chinese-style ritual saddle
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)