Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サンリオSF文庫
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)
中公文庫 ちゅうこうぶんこ
kho tàng sách vở chuukou
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus