Các từ liên quan tới サン・フアン川 (ニカラグア)
nước Ni-ca-ra-goa.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
尼加拉瓦 ニカラグア ニカラグワ
Nicaragua
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
サンマリノ サン・マリノ
San Marino
サンオイル サン・オイル
Kem chống nắng SUN OIL