Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尼加拉瓦
ニカラグア ニカラグワ
Nicaragua
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
拉致 らち
sự bắt cóc
拉ぐ ひしぐ
nghiền nát
瓦
ngói
「NI GIA NGÕA」
Đăng nhập để xem giải thích