Các từ liên quan tới サン・レウチョの邸宅群
邸宅 ていたく
tòa biệt thự
大邸宅 だいていたく
Biệt thự
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
サン族 サンぞく
người San (còn được gọi là người Bushmen hay Basarwa, là tên để chỉ nhiều dân tộc bản địa có truyền thống săn bắt-hái lượm, sinh sống tại khu vực Nam Phi)
官邸 かんてい
quan to; văn phòng
私邸 してい
nhà riêng.