Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラグ
tấm thảm.
タイムラグ タイム・ラグ
thời gian trễ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
ラグマット ラグ・マット ラグマット
thảm
ラグい
laggy (in an online game)
インクジェット方式 インクジェットほうしき
phương pháp phun mực