サーカス団
サーカスだん さーかすだん
☆ Danh từ
Đoàn xiếc.

サーカス団 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サーカス団
サーカス団
サーカスだん さーかすだん
đoàn xiếc.
さーかすだん
サーカス団
đoàn xiếc.
Các từ liên quan tới サーカス団
rạp xiếc; xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
団 だん
toán.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
極団 きょくだん
Cực đoan
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối