Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信頼性 しんらいせい
sự tín nhiệm; sự đáng tin
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
信頼 しんらい
đức tin
頼信紙 らいしんし
mẫu điện tín.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
信頼度 しんらいど
Độ tin cậy, mức độ tin cậy
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS