高信頼性
こうしんらいせい「CAO TÍN LẠI TÍNH」
☆ Danh từ
Tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
高信頼性システム設計
Thiết kế hệ thống có tính tin cậy cao (độ tin cậy cao)
高信頼性デバイス
Chi tiết trong đồ điện tử có độ tin cậy cao
高信頼性システム
Hệ thống có độ tin cậy cao .
