サービス提供区域
サービスていきょうくいき
☆ Danh từ
Khu vực cung cấp dịch vụ

サービス提供区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス提供区域
サービス提供地域 サービスていきょうちいき
vùng dịch vụ
サービス提供者 サービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
トランザクション処理サービス提供者 トランザクションしょりサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
保健医療サービス提供 ほけんいりょうサービスていきょう
cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước