Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーモン・ラン
サーモン サーモン
cá hồi; thịt cá hồi.
ラン ラン
lan
オーストラリアサーモン オーストラリア・サーモン
Australian salmon (Arripis trutta)
トラウトサーモン トラウト・サーモン
Donaldson trout (hybrid of steelhead, cutthroat, and rainbow trout)
サーモンピンク サーモン・ピンク
salmon pink
スモークサーモン スモーク・サーモン
cá hồi hun khói.
キングサーモン キング・サーモン
king salmon
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)