Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝座 ていざ
Ngai vàng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
双子座 ふたござ
cung song tử (tử vi).
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
侯 こう
hầu