双子座
ふたござ「SONG TỬ TỌA」
☆ Danh từ
Cung song tử (tử vi).

双子座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双子座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
双子 ふたご そうし
anh em sinh đôi
双子語 ふたごご
là hiện tượng ngôn ngữ được phát triển bởi các cặp song sinh (giống hệt nhau hoặc anh em) mà chỉ hai đứa trẻ mới có thể hiểu được
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
双極子 そうきょくし
dipole
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau