Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザクロの聖母
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
ザクロ zakuro
hạt lựu
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
ザクロ科 ザクロか
họ lựu
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
灰鉄ザクロ石 はいてつザクロいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu)
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
母の命 ははのみこと
mẹ ( thể hiện sự tôn kính)