ザクロ科
ザクロか「KHOA」
Họ lựu
Họ punicaceae (một họ thực vật)
ザクロ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ザクロ科
ザクロ zakuro
hạt lựu
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
灰鉄ザクロ石 はいてつザクロいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.