Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザクロ属
ザクロ zakuro
hạt lựu
ザクロ科 ザクロか
họ lựu
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
灰鉄ザクロ石 はいてつザクロいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
属 ぞく
chi (Sinh học)