Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ウォーカー
ウォーカー ウォーカー
người đi bộ
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ウォーカー・ワールブルグ症候群 ウォーカー・ワールブルグしょーこーぐん
hội chứng walker-warburg
ダンディー・ウォーカー症候群 ダンディー・ウォーカーしょーこーぐん
hội chứng dandy-walker