Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・クラッシュ
クラッシュ クラッシュ
sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
システムクラッシュ システム・クラッシュ
phá hủy hệ thống
クラッシュシンドローム クラッシュ・シンドローム
crush syndrome
クラッシュ回復 クラッシュかいふく
phục hồi khi đổ vỡ
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy