Các từ liên quan tới ザ・グレイト・エスケープ
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
Great - tuyệt vời
chạy trốn; bỏ trốn; trốn chạy
エスケープシークェンス エスケープ・シークェンス
chuỗi thoát
エスケープシーケンス エスケープ・シーケンス
trình tự thoát
エスケープキー エスケープ・キー
phím escape (phím thoát)
エスケープクローズ エスケープ・クローズ
escape clause
エスケープ文字 エスケープもじ
ESC (kí tự thoát)