Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・シーク
đạo Sikh
シークタイム シーク・タイム
thời gian tìm kiếm
シーク時間 シークじかん
thời gian tìm kiếm
シャイフ シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng, nhà hiền triết được tôn thờ hay nhà trí thức Hồi giáo. Trong tiếng Anh, được phát âm và viết là Sheik, Shaykh, Sheikh.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the