Các từ liên quan tới ザ・シークレット・サービス
シークレットサービス シークレット・サービス
cục tình báo; mật vụ.
bí mật.
シークレットシューズ シークレット・シューズ
shoes with thick soles to make one look taller
トップシークレット トップ・シークレット
top secret
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua