Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ストレス
ストレス ストレス
sự căng thẳng; sự bị áp lực; stress
ストレス・テスト ストレス・テスト
kiểm tra căng thẳng
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ストレスフリー ストレス・フリー
giải tỏa căng thẳng
ストレステスト ストレス・テスト
bài kiểm tra về áp lực
ストレスコントロール ストレス・コントロール
kiểm soát căng thẳng
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)