Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・スペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
guest performer
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
Saturday night special
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)