Các từ liên quan tới ザ・スーサイド・スクワッド “極”悪党、集結
スーサイド スイサイド シュイサイド
suicide
悪党 あくとう
bọn (đám) vô lại; bọn(đứa) bất lương; kẻ côn đồ
結党 けっとう
sự hình thành một phe (đảng); sự kết thành đảng phái
極悪 ごくあく
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
悪党面 あくとうづら
bộ mặt côn đồ
集結 しゅうけつ
tập hợp, tập trung về một nơi