悪党面
あくとうづら「ÁC ĐẢNG DIỆN」
☆ Danh từ
Bộ mặt côn đồ

悪党面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪党面
悪党 あくとう
bọn (đám) vô lại; bọn(đứa) bất lương; kẻ côn đồ
被削面 ひ削面
mặt gia công
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
党 とう
Đảng (chính trị)
面倒見が悪い めんどうみがわるい
Không chu đáo
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó