Các từ liên quan tới ザ・ディレクター [市民ケーン]の真実
真実の しんじつの
đúng
ディレクター ディレクタ
giám đốc.
真実 しんじつ さな さね
chân thật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アートディレクター アート・ディレクター
giám đốc nghệ thuật.
アシスタントディレクター アシスタント・ディレクター
trợ lí giám đốc
プログラムディレクター プログラム・ディレクター
program director, programme director, PD
フロアディレクター フロア・ディレクター
floor director, FD