Kết quả tra cứu 真実
Các từ liên quan tới 真実
真実
しんじつ さな さね
「CHÂN THỰC」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chân thật
捕
まえることのできないつかの
間
の
真実
Sự thật quá phù phiếm để có thể nắm bắt được.
一般
にそれ
程知
られていない
真実
Sự thực không thể biết đến mức phổ thông thế
◆ Chân thực
◆ Đích
◆ Đoan chính (đoan chánh)
◆ Một cách chân thật
◆ Sự chân thật; chân thật
◆ Thật sự
真実
をいうべきだ。
Bạn nên nói sự thật.
真実
はいつもひとつ!
Chỉ có một sự thật!
真実
は
誰
にもわかりません。
Không ai biết sự thật.
◆ Thực.

Đăng nhập để xem giải thích