Các từ liên quan tới ザ・ドラえもんズのひみつ道具
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
プロボ-ズ Propose
cầu hôn
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
special tile that doubles the score of any hand
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu