Các từ liên quan tới ザ・ニュースキャスター (世にも奇妙な物語)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
ニュースキャスター ニュースキャスター
người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình.
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
出世物語 しゅっせものがたり
câu chuyện về sự thành công
怪奇物語り かいきものがたり
câu chuyện ly kỳ; chuyện rùng rợn.
世にも よにも
vô cùng, lắm