奇妙
きみょう「KÌ DIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙
なことが
彼女
の
誕生日
に
起
こった。
Những điều kỳ lạ đã xảy ra vào ngày sinh nhật của cô ấy.
Kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị
それはすごく
奇妙
だ
Đó quả là điều lạ lùng.
奇妙
で
皮肉
な
話
だが、それが
事実
(
現実
)だ
Đó có thể là điều mỉa mai châm biếm kỳ dị, nhưng nó là sự thật
私
が
日本
に
来
てとても
奇妙
だと
思
ったことがあってね
Việc tôi đến Nhật Bản quả là điều rất lạ lùng

Từ đồng nghĩa của 奇妙
adjective