Các từ liên quan tới ザ・ノース・フェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
phía bắc; bắc.
ノースカロライナ ノース・カロライナ
North Carolina
ノースブリッジ ノース・ブリッジ
North Bridge
ノースダコタ ノース・ダコタ
North Dakota
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)
ブルーフェイスエンジェルフィッシュ ブルー・フェイス・エンジェルフィッシュ
blueface angelfish (Chaetodontoplus personifer), Personifer angelfish