Các từ liên quan tới ザ・フライング・ダイナソー
sự rán; chiên
フライングバットレス フライング・バットレス
flying buttress
フライングスタート フライング・スタート
premature start, false start
フライングタックル フライング・タックル
flying tackle
フライングゲット フラッグゲット フライング・ゲット
obtaining items such as books, CDs and DVDs before the date they officially go on sale
フライングディスク フライング・ディスク フライングディスク
flying disc
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu