Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォー フォー
số 4
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy