Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
家族の健康 かぞくのけんこー
sức khỏe gia đình
家族の規則 かぞくのきそく
gia pháp.
家族の主人 かぞくのしゅじん
gia chủ.
家族 かぞく
gia đình