Các từ liên quan tới ザ・ライオンズ大通公園タワー
公園 こうえん
công viên
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
ライオンズクラブ ライオンズ・クラブ
câu lạc bộ Lions.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
tháp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo