通園バス
つうえんバス「THÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Xe buýt của trường mẫu giáo

通園バス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通園バス
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
đàn công-trơ-bas
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.