Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シアター風姿花伝
風姿 ふうし
phong thái; tác phong
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
rạp hát; nhà hát.
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club
アートシアター アート・シアター
art theater, art theatre
シアターオルガン シアター・オルガン
theatre organ