シアン
☆ Danh từ
Màu lục lam.

シアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シアン
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン酸 シアンさん
acid xyanic (một chất lỏng không màu rất độc hại với nhiệt độ bay hơi là 23,5 °C và nhiệt độ nóng chảy là -81 °C)
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化合物 シアンかごうぶつ
hợp chất hóa học Cyanide
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)