Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シアン化カリウム
シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
フェリシアン化カリウム フェリシアンかカリウム
Kali ferricyanide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₃Fe(CN)₆)
フェロシアン化カリウム フェロシアンかカリウム
kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)
シアンかカリウム
potassium cyanide
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
Đăng nhập để xem giải thích