Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化カドミウム えんかカドミウム
cadimi(ii) clorua (hợp chất vô cơ, công thức: cdcl₂)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân