Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シアン化リチウム
塩化リチウム えんかリチウム
liti clorua (hợp chất vô cơ, công thức: licl)
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
シアン化合物 シアンかごうぶつ
hợp chất hóa học Cyanide