Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェイプ シェイプ
khuôn, mẫu
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
ハート形 ハートがた
hình trái tim
マイ
của tôi; của bản thân; của riêng.
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming