Các từ liên quan tới シェーディング言語
shading
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
スムーズシェーディング スムーズ・シェーディング
bóng mịn
グーローシェーディング グーロー・シェーディング
bóng đổ gouraud
コンスタントシェーディング コンスタント・シェーディング
constant shading (trong đồ họa máy tính là kỹ thuật sử dụng một giá trị màu sắc hoặc độ sáng không thay đổi trong suốt quá trình hiển thị của đối tượng)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic