Các từ liên quan tới シェーディング言語
shading
スムーズシェーディング スムーズ・シェーディング
bóng mịn
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
グーローシェーディング グーロー・シェーディング
bóng đổ gouraud
コンスタントシェーディング コンスタント・シェーディング
constant shading
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.