Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シェーン・ロング
ロング ロング
dài
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
dài (in vietnamese)
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
ロングブーツ ロング・ブーツ
long boots