Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカゴ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Chicago
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
シカゴ・マーカンタイル取引所 シカゴ・マーカンタイルとりひきしょ
sở giao dịch hàng hóa chicago
シカゴ・オプション取引所 シカゴ・オプションとりひきしょ
sàn giao dịch quyền chọn Chicago Board
シカゴ商品取引所 しかごしょうひんとりひきじょ
ủy ban Thương mại Chicago.