Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカゴ風ピザ
ピザ ピッツァ ピッツア
bánh piza
ピザ屋 ピザや
cửa hàng bán pizza
Chicago
ピザパイ ピザ・パイ
pizza pie
ピザの耳 ピザのみみ
pizza crust
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
シカゴ・マーカンタイル取引所 シカゴ・マーカンタイルとりひきしょ
sở giao dịch hàng hóa chicago
シカゴ・オプション取引所 シカゴ・オプションとりひきしょ
sàn giao dịch quyền chọn Chicago Board