Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピザ ピッツァ ピッツア
bánh piza
ピザ屋 ピザや
cửa hàng bán pizza
ピザパイ ピザ・パイ
pizza pie
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
耳の日 みみのひ
ngày thính giác (3/3)
針の耳 はりのみみ
lỗ kim
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.