Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シックス・シグマ シックス・シグマ
6 sigma
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Σ シグマ
sigma
因子 いんし
yếu tố phân tử
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
シックスシグマ シックス・シグマ
sáu sigma
内因子 ないいんし
yếu tố nội tại
Rh因子 アールエッチいんし
yếu tố Rh