Các từ liên quan tới シグルズルの歌断片
片歌 かたうた
ca dao Katauta (một bài gồm 19 âm tiết, chia thành 3 dòng theo cấu trúc 5 - 7 - 7)
断片 だんぺん
mảnh; mảnh vỡ; phần rời rạc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ファイルの断片化 ファイルのだんぺんか
sự chia rời tệp
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断片化 だんぺんか
sự chia rời
断片的 だんぺんてき
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang