断片的
だんぺんてき「ĐOẠN PHIẾN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc
断片的
に
小
さい
頃
のことを
思
い
出
しました。
Tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời rạc. .
